Quy cách sản phẩm |
ĐVT |
Đơn giá (VNĐ/mét) |
Ống uPVC 21 x 1,8mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
2.900 |
Ống uPVC 21 x 2,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
3.300 |
Ống uPVC 21 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
4.600 |
|
|
– |
Ống uPVC 27 x 1,7mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
3.600 |
Ống uPVC 27 x 2,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
4.600 |
Ống uPVC 27 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
6.300 |
|
|
– |
Ống uPVC 34 x 1,7mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
4.600 |
Ống uPVC 34 x 2,1mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
6.300 |
Ống uPVC 34 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
8.300 |
|
|
– |
Ống uPVC 42 x 1,8mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
6.200 |
Ống uPVC 42 x 2,1mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
7.500 |
Ống uPVC 42 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
10.900 |
|
|
– |
Ống uPVC 49 x 2,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
7.800 |
Ống uPVC 49 x 2,2mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
8.700 |
Ống uPVC 49 x 2,4mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
9.900 |
Ống uPVC 49 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
11.600 |
Ống uPVC 49 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
12.500 |
|
|
– |
Ống uPVC 60 x 2,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
10.400 |
Ống uPVC 60 x 2,6mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
13.200 |
Ống uPVC 60 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
15.100 |
Ống uPVC 60 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
16.500 |
Ống uPVC 60 x 4,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
22.100 |
Ống uPVC 60 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
27.600 |
|
|
– |
Ống uPVC 73 x 2,4mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
14.400 |
Ống uPVC 73 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
21.000 |
Ống uPVC 73 x 5,0 mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
33.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 75 x 2,4mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
13.900 |
Ống uPVC 75 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
19.700 |
Ống uPVC 75 x 4,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
31.000 |
Ống uPVC 75 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
36.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 76 x 2,4mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
14.500 |
Ống uPVC 76 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
20.600 |
Ống uPVC 76 x 4,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
32.100 |
Ống uPVC 76 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
40.100 |
|
|
– |
Ống uPVC 90 x 2,2mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
17.200 |
Ống uPVC 90 x 2,4mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
18.300 |
Ống uPVC 90 x 2,6mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
21.000 |
Ống uPVC 90 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
22.100 |
Ống uPVC 90 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
25.700 |
Ống uPVC 90 x 4,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
35.900 |
Ống uPVC 90 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
44.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 110 x 1,8mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
19.900 |
Ống uPVC 110 x 2,4mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
23.500 |
Ống uPVC 110 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
31.400 |
Ống uPVC 110 x 4,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
41.900 |
Ống uPVC 110 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
49.100 |
Ống uPVC 110 x 7,1mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
78.600 |
|
|
– |
Ống uPVC 114 x 2,2mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
22.800 |
Ống uPVC 114 x 2,4mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
24.300 |
Ống uPVC 114 x 2,8mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
25.800 |
Ống uPVC 114 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
31.000 |
Ống uPVC 114 x 3,2mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
32.100 |
Ống uPVC 114 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
34.000 |
Ống uPVC 114 x 4,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
44.500 |
Ống uPVC 114 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
52.400 |
Ống uPVC 114 x 7,1mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
82.700 |
|
|
– |
Ống uPVC 120 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
37.300 |
Ống uPVC 120 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
54.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 130 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
41.400 |
Ống uPVC 130 x 4,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
46.500 |
Ống uPVC 130 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
62.000 |
Ống uPVC 130 x 6,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
80.100 |
Ống uPVC 130 x 7,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
82.700 |
|
|
– |
Ống uPVC 140 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
41.400 |
Ống uPVC 140 x 4,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
51.700 |
Ống uPVC 140 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
68.100 |
Ống uPVC 140 x 5,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
80.100 |
Ống uPVC 140 x 6,7mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
87.800 |
Ống uPVC 140 x 7,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
89.200 |
Ống uPVC 140 x 7,3mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
110.500 |
Ống uPVC 140 x 7,8mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
121.500 |
|
|
– |
Ông uPVC 150 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
77.300 |
|
|
– |
Ống uPVC 160 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
88.300 |
Ống uPVC 160 x 6,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
105.000 |
|
|
– |
Ống uPVC 168 x 3,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
55.300 |
Ống uPVC 168 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
58.000 |
Ống uPVC 168 x 4,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
69.300 |
Ống uPVC 168 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
91.200 |
Ống uPVC 168 x 7,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
110.100 |
Ống uPVC 168 x 7,0mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
113.900 |
Ống uPVC 168 x 7,3mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
127.000 |
Ống uPVC 168 x 7,3mm, Đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
128.800 |
|
|
– |
Ống uPVC 200 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
72.400 |
Ống uPVC 200 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
93.000 |
Ống uPVC 200 x 5,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
104.800 |
Ống uPVC 200 x 7,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
126.600 |
Ống uPVC 200 x 8,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
141.700 |
|
|
– |
Ống uPVC 220 x 3,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
77.500 |
Ống uPVC 220 x 5,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
94.800 |
Ống uPVC 220 x 5,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
106.600 |
Ống uPVC 220 x 7,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
131.000 |
Ống uPVC 220 x 8,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
165.800 |
|
|
– |
Ống uPVC 250 x 4,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
124.800 |
Ống uPVC 250 x 5,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
160.100 |
Ống uPVC 250 x 7,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
189.800 |
Ống uPVC 250 x 8,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
222.800 |
|
|
– |
Ống uPVC 280 x 6,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
215.100 |
Ống uPVC 280 x 7,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
237.700 |
Ống uPVC 280 x 8,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
266.900 |
|
|
– |
Ống uPVC 300 x 6,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
225.800 |
Ống uPVC 300 x 8,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
267.400 |
Ống uPVC 300 x 10,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
297.100 |
|
|
– |
Ống uPVC 315 x 6,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
285.200 |
Ống uPVC 315 x 8,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
322.100 |
Ống uPVC 315 x 10,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
362.700 |
Ống uPVC 315 x 12,1mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
443.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 350 x 8,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
332.700 |
|
|
– |
Ống uPVC 400 x 7,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
371.500 |
Ống uPVC 400 x 8,5mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
428.700 |
Ống uPVC 400 x 10,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
472.400 |
Ống uPVC 400 x 12,0mm
(nhựa Thành Công) |
mét |
539.800 |
|
|
– |
Ống uPVC 450 x 9,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
860.200 |
Ống uPVC 450 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
1.049.300 |
Ống uPVC 450 x 13,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
1.259.500 |
|
|
– |
Ống uPVC 500 x 10,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
1.059.800 |
Ống uPVC 500 x 12,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
1.309.100 |
Ống uPVC 500 x 15,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
1.628.900 |
|
|
– |
Ống uPVC 560 x 11,0mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
1.309.100 |
Ống uPVC 560 x 13,7mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
1.628.900 |
Ống uPVC 560 x 16,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
1.957.600 |
|
|
– |
Ống uPVC 630 x 15,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
2.068.600 |
Ống uPVC 630 x 19,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
2.597.100 |
Ống uPVC 630 x 24,1mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
3.236.500 |
|
|
– |
Ống uPVC 710 x 17,4mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
3.416.700 |
Ống uPVC 710 x 21,8mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
4.287.400 |
Ống uPVC 710 x 27,2mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
5.353.200 |
|
|
– |
Ống uPVC 800 x 19,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
4.352.000 |
Ống uPVC 800 x 23,3mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
5.171.700 |
Ống uPVC 800 x 30,6mm, đủ li
(nhựa Thành Công) |
mét |
6.782.400 |